Từ điển Thiều Chửu
錞 - thuần/đỗi
① Thuần vu 錞于 một thứ âm nhạc để đánh nhịp với trống. ||② Một âm là đối. Xem chữ đối 鐓.

Từ điển Trần Văn Chánh
錞 - đối
(văn) Lớp bọc bằng đồng ở phần cuối chuôi các thứ võ khí như giáo, kích. Xem 鐓.

Từ điển Trần Văn Chánh
錞 - thuần
(văn) Một nhạc cụ thời cổ (để đánh nhịp với trống). Cg. 錞於 [chúnyú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
錞 - đội
Phần bịt kim loại ở đuôi của cán dao mác.